
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2014 | - | Grand Bodo (w) | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2014 | Grand Bodo (w) | Gotham FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | Gotham FC (w) | Fortuna Hjorring (w) | - | Cho thuê |
| 01-11-2015 | Fortuna Hjorring (w) | Gotham FC (w) | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-11-2015 | Gotham FC (w) | Orlando Pride (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | Orlando Pride (w) | Washington Spirit (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Washington Spirit (w) | Sydney FC (w) | - | Cho thuê |
| 01-07-2020 | Sydney FC (w) | Washington Spirit (w) | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 18-10-2025 16:30 | Washington Spirit Women | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 11-10-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 05-10-2025 17:00 | Washington Spirit Women | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 19-09-2025 02:30 | Angel City FC Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 13-09-2025 23:30 | Kansas City Current Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 31-08-2025 20:00 | Washington Spirit Women | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 23-08-2025 20:00 | Bay FC (w) | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 16-08-2025 00:00 | Washington Spirit Women | Racing Louisville Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 09-08-2025 16:00 | Gotham FC Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 03-08-2025 16:30 | Washington Spirit Women | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| SheBelieves Cup winner | 1 | 22 |
| NWSL Challenge Cup runner-up | 1 | 22 |
| NWSL winner | 1 | 21 |
| A-League Women runner-up | 2 | 19/20 17/18 |
| A-League Women winner | 1 | 18/19 |