STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Barcelona U16 | IMG Soccer Academy | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | IMG Soccer Academy | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
29-07-2018 | Barcelona U18 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
10-02-2020 | Gent B | Hakoah Amidar Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
24-02-2020 | Hakoah Amidar Ramat Gan | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 17:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-05-2025 12:45 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-03-2025 18:00 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-02-2025 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2024 13:45 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2024 16:00 | Rakow Czestochowa | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-08-2024 18:15 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Polish champion | 1 | 22/23 |
Polish Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Polish cup winner | 2 | 21/22 20/21 |