
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2015 | Lyon | Stade Rennais FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Stade Rennais FC | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2020 | Free player | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Krylya Sovetov | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2022 | Yeni Malatyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2022 | Free player | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Clermont | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 04-05-2024 15:00 | AS Monaco | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-04-2024 13:00 | Clermont | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-04-2024 13:00 | Clermont | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 06-04-2024 19:00 | Paris Saint Germain | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-03-2024 13:00 | Clermont | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-03-2024 14:00 | Clermont | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-02-2024 14:00 | LOSC Lille | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-01-2024 14:00 | Clermont | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 21-01-2024 16:30 | Clermont | RC Strasbourg Alsace | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 05-01-2024 19:45 | Metz | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 21 |
| Africa Cup winner | 1 | 19 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 15 |
| French cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 14/15 13/14 12/13 |