
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2020 | Chelsea U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Accrington Stanley | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2022 | Chelsea U23 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Crewe Alexandra | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2024 | Swindon Town | Maidenhead United | - | Cho thuê |
| 19-10-2024 | Maidenhead United | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | York City | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Aldershot Town | Dagenham Redbridge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 01-10-2024 18:30 | Maidenhead United | Fulham U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English FA Youth Cup winner | 2 | 18 17 |
| English Youth League winner | 2 | 17/18 16/17 |