
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Mlada Boleslav U19 | Mlada Boleslav B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | M. Boleslav U19 | Ml. Boleslav B | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2012 | Mlada Boleslav B | FK MAS Taborsko | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FK MAS Taborsko | Mlada Boleslav B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Mlada Boleslav B | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2013 | Mlada Boleslav | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | SK Slovan Varnsdorf | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Mlada Boleslav | SK Slovan Varnsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SK Slovan Varnsdorf | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2020 | Hradec Kralove | SK Slovan Varnsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | SK Slovan Varnsdorf | SK Zapy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu