STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2009 | Stafsinge IF | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2012 | Varbergs BoIS FC | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2014 | Mjallby AIF | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
12-07-2014 | Malmo FF | Kayseri Erciyesspor | - | Ký hợp đồng |
26-08-2015 | Kayseri Erciyesspor | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Malmo FF | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
13-12-2016 | Adana Demirspor | Free player | - | Giải phóng |
12-03-2017 | Free player | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Falkenberg | Assyriska United IK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Assyriska United IK | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish champion | 1 | 14 |