
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Free player | Uniao Flamengo Santos FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Uniao Flamengo Santos FC | Township Rollers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Township Rollers | Platinum Stars | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2014 | Platinum Stars | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Mamelodi Sundowns | Platinum Stars | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Platinum Stars | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2016 | Mamelodi Sundowns | Bidvest Wits | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Bidvest Wits | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2018 | Mamelodi Sundowns | Supersport United | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Supersport United | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Mamelodi Sundowns | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2020 | Black Leopards | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | Marumo Gallants FC | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2022 | Chippa United | Township Rollers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 13:00 | Botswana | Guinea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2023 13:00 | Botswana | Mozambique | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Nedbank Cup Winner | 1 | 20/21 |
| South African champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| CAF Champions League winner | 1 | 15/16 |
| South African cup winner | 1 | 15/16 |
| Africa Cup participant | 1 | 12 |