STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Club Libertad Asunción U19 | Libertad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Libertad | Club Atlético Lanús | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2016 | Club Atlético Lanús | AC Milan | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2018 | AC Milan | Palmeiras | 3M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Palmeiras | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | AC Milan | Palmeiras | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-08-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2025 22:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2025 00:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-08-2025 23:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-08-2025 00:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Palmeiras | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-08-2025 19:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 07-08-2025 00:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-07-2025 00:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-07-2025 22:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-07-2025 20:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Campeão Paulista | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
Brazilian champion | 3 | 23 22 18 |
Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 1 | 20 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Argentinian champion | 1 | 16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Paraguayan Champion Clausura | 1 | 12 |