
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Buriram United | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Free player | Army United (1916-2019) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Army United (1916-2019) | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-06-2023 | Chiangmai United FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2024 | Prachuap Khiri Khan | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2024 | Uthai Thani Forest | Nakhonsi United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 21-09-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2024 11:30 | Sukhothai | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-08-2024 12:00 | Bangkok United FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-08-2024 11:30 | Lamphun Warriors | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 11:00 | PT Prachuap FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-04-2024 11:00 | PT Prachuap FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2024 12:00 | Buriram United | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-03-2024 11:00 | Uthai Thani Forest | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-02-2024 11:30 | PT Prachuap FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-02-2024 12:00 | PT Prachuap FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 12/13 |
| Thai Cup Winner | 1 | 12/13 |
| Thai Champion | 1 | 12/13 |
| Thai League Cup Winner | 1 | 12/13 |