
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | UJA Maccabi Paris Métropole | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | RCD Mallorca B | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2013 | RCD Mallorca | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Granada CF | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2016 | RCD Mallorca | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Yeni Malatyaspor | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CFR Cluj | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kocaelispor | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Wisla Krakow | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Apollon Smirnis | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kallithea | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 23/24 |
| Romanian champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |