
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Arka Gdynia (Youth) | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Arka Gdynia U19 | Arka Gdynia II | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2011 | Arka Gdynia II | Kotwica Kolobrzeg | - | Cho thuê |
| 30-07-2011 | Arka Gdynia II | Kotwica Kolobrzeg | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Kotwica Kolobrzeg | Arka Gdynia II | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2012 | Kotwica Kolobrzeg | Arka Gdynia II | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2013 | Arka Gdynia II | Warta Poznan | Free | Ký hợp đồng |
| 25-02-2013 | Arka Gdynia II | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2013 | Warta Poznan | Baltyk Koszalin | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2013 | Warta Poznan | B. Koszalin | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Baltyk Koszalin | Nadwislan Gora | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Baltyk Koszalin | Nadwislan Gora | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2016 | Nadwislan Gora | Gwardia Koszalin | Free | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Gwardia Koszalin | Puszcza Niepolomice | Free | Ký hợp đồng |
| 03-02-2018 | Puszcza Niepolomice | Gwardia Koszalin | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Gwardia Koszalin | Puszcza Niepolomice | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2018 | Puszcza Niepolomice | Olimpia Grudziadz | Free | Ký hợp đồng |
| 24-02-2020 | Olimpia Grudziadz | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Chojniczanka Chojnice | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | VfB Oldenburg | VSG Altglienicke | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | VSG Altglienicke | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga North Champion | 1 | 21/22 |