
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-12-2011 | FH Hafnarfjordur U19 | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2013 | Hafnarfjordur | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2015 | FC Kobenhavn U19 | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | Hafnarfjordur | Start Kristiansand | 0.32M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2018 | Start Kristiansand | Brommapojkarna | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Brommapojkarna | Start Kristiansand | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | Start Kristiansand | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | KR Reykjavik | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-08-2025 18:00 | Hafnarfjordur | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 19:15 | Breidablik | Hafnarfjordur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-07-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-07-2025 16:00 | Hafnarfjordur | KA Akureyri | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-07-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 19:15 | KR Reykjavik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 04-05-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-04-2025 16:15 | KA Akureyri | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 23-04-2025 18:00 | Hafnarfjordur | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 4 | 18/19 15/16 14/15 11/12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |