STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
22-09-2011 | Leicester City U23 | Bristol Rovers | - | Cho thuê |
30-12-2011 | Bristol Rovers | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2012 | Leicester City U23 | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
03-04-2014 | Bristol Rovers | Free player | - | Giải phóng |
21-07-2014 | Free player | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Plymouth Argyle | Free player | - | Giải phóng |
12-11-2015 | Free player | Guiseley | - | Ký hợp đồng |
26-07-2016 | Guiseley | Macclesfield Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Macclesfield Town | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Tranmere Rovers | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
09-08-2021 | Shrewsbury Town | Peterborough United | 0.41M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Peterborough United | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Blackpool | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Wigan Athletic | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Notts County | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 11:30 | Notts County | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:50 | Newport County | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Bolton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 21 |