
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | Olympiakos Piraeus U19 | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2014 | Olympiacos U20 | Niki Volou | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2015 | Niki Volou | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2015 | Niki Volou | Lamia | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2015 | Lamia | AO Acharnaikos | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2015 | Lamia | Aharnaikos | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2017 | AO Acharnaikos | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2017 | Aharnaikos | Panahaiki-2005 | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2019 | Panahaiki-2005 | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2019 | Panahaiki-2005 | PAE Chania | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2021 | PAE Chania | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | AE Kifisias | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Levadiakos | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |