
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Viktoria Plzen B | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FK Banik Sokolov | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Viktoria Plzen B | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FK Viagem Usti nad Labem | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Viktoria Plzen B | SC Znojmo | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | SC Znojmo | Viktoria Plzen B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Viktoria Plzen B | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2019 | FC Viktoria Plzen | Racing Genk | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2025 19:30 | Racing Genk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 15:00 | Racing Genk | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Racing Genk | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2025 12:30 | Racing Genk | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2025 17:30 | KAA Gent | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Sporting Braga | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 12:30 | KVC Westerlo | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 17:30 | Racing Genk | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Racing Genk | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 11:30 | Cercle Brugge | Racing Genk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 6 | 21/22 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 |
| Belgian cup winner | 1 | 21 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Czech champion | 3 | 17/18 15/16 14/15 |