
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Metz U19 | CSO Amnéville | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2013 | CSO Amnéville | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | ES Setif | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2018 | CS Constantine | Alki Oroklini | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Alki Oroklini | CA Bordj Bou Arreridj | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | CA Bordj Bou Arreridj | Free player | - | Giải phóng |
| 27-01-2021 | Free player | U.S.Monastir | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | U.S.Monastir | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 13/14 |