STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Malmo FFU17 | Blackburn Rovers U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Blackburn Rovers U18 | Nordsjaelland U19 | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Nordsjaelland U19 | Blackburn Rovers U18 | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2012 | Blackburn Rovers U18 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Hacken | Free player | - | Giải phóng |
28-03-2013 | Free player | Novara U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Novara U20 | Novara | - | Ký hợp đồng |
24-01-2015 | Novara | ASD Martina Franca | - | Cho thuê |
29-06-2015 | ASD Martina Franca | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Novara | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2015 | Free player | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
17-02-2019 | Landskrona BoIS | Angelholms FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Angelholms FF | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Lunds BK | - | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 14/15 |