
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Sonderjyske U19 | Haderslev FK (SE II) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2010 | Haderslev FK (SE II) | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Sonderjyske | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Hobro | - | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Hobro | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu