
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Al-Arabi SC Academy | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Al-Arabi SC | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Al Rayyan | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Al-Sadd | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Al Rayyan | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Al-Sadd | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Al-Arabi SC | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Al-Sadd | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Al Rayyan | Qatar SC | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | Qatar SC | Al-Arabi SC | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2024 | Al-Arabi SC | Al-Gharafa | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Gharafa | Al-Arabi SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2024 | Al-Arabi SC | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Al-Gharafa | Al Shahaniya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-12-2024 14:30 | Al Shahaniya | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 31-10-2024 14:30 | Al-Gharafa | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-10-2024 16:30 | Al Duhail | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-10-2024 16:30 | Al-Gharafa | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-09-2024 17:00 | Al-Sadd | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-09-2024 17:00 | Qatar SC | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-08-2024 15:30 | Al-Gharafa | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-08-2024 17:30 | Al-Ahli Doha | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 13-08-2024 15:30 | Al-Gharafa | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 2 | 24/25 22/23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| AFC Champions League participant | 8 | 19/20 18/19 17/18 13/14 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |
| Asian Cup winner | 1 | 19 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Qatari champion | 2 | 18/19 15/16 |
| Qatari League Cup Winner | 1 | 17 |