STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Leicester City U18 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
13-03-2011 | Leicester City | Brentford | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Brentford | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2017 | Leicester City | Crystal Palace | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Crystal Palace | Celtic FC | - | Cho thuê |
04-02-2025 | Crystal Palace | Celtic FC | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Celtic FC | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 30-08-2025 14:00 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Norwich City | ![]() ![]() | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-08-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 16-08-2025 11:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Watford | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-08-2025 14:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 24-05-2025 14:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 19:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-05-2025 11:00 | Rangers | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 25 |
Scottish champion | 1 | 24/25 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
English Champion | 1 | 15/16 |
English 2nd tier champion | 1 | 13/14 |