STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2002 | Free player | Hong Kong 08 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Hong Kong 08 | Citizen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Citizen | Happy Valley | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Happy Valley | South China AA | - | Ký hợp đồng |
17-06-2012 | South China AA | Shaanxi Wuzhou | - | Ký hợp đồng |
01-01-2014 | Shaanxi Wuzhou | South China AA | - | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | South China AA | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 10:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sanfrecce Hiroshima | ![]() ![]() | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Eastern Football Team | ![]() ![]() | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Eastern Football Team | ![]() ![]() | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-10-2024 04:00 | Kaya FC-Iloilo | ![]() ![]() | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 12:00 | Eastern Football Team | ![]() ![]() | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sydney FC | ![]() ![]() | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 06-03-2024 12:00 | Eastern Football Team | ![]() ![]() | North District | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Trung Quốc Hồng Kông | 16-12-2023 07:00 | Eastern Football Team | ![]() ![]() | Resources Capital FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ông lão Hong Kong | 05-11-2023 07:00 | Eastern Football Team | ![]() ![]() | Kwoon Chung Southern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hong Kong cup winner | 4 | 24/25 23/24 19/20 10/11 |
Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 3 | 24/25 19/20 09/10 |
AFC Cup Participant | 5 | 21/22 20/21 15/16 14/15 10/11 |
League Cup Winner Hong Kong | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
Hong Kong League Cup winner | 1 | 10/11 |
Hong Kong champion | 1 | 09/10 |