
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-07-2010 | CA Atenas de San Carlos | CA Bella Vista | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2012 | CA Bella Vista | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Danubio FC | LDU de Loja | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2013 | LDU de Loja | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CD Motagua | Rentistas | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | Rentistas | CA Juventud | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2018 | CA Juventud | Rangers Talca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Rangers Talca | CA Juventud | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | CA Juventud | Alianza FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2020 | Alianza FC | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 05-03-2025 22:00 | Racing Club Montevideo | Montevideo Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-05-2024 22:00 | Racing Club Montevideo | FC Nacional Asuncion | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-05-2024 22:00 | Racing Club Montevideo | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-04-2024 22:00 | FC Nacional Asuncion | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-04-2024 22:00 | Argentinos Juniors | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2024 00:30 | Racing Club Montevideo | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2024 22:00 | Racing Club Montevideo | Cerro Largo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-03-2024 13:00 | Racing Club Montevideo | Defensor Sporting Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 23-02-2024 23:30 | Montevideo Wanderers FC | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 25-11-2023 13:00 | Racing Club Montevideo | Cerro Largo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan 2nd tier Champion | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |