
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Free player | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2022 | FCV Farul Constanta | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | FC Voluntari | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-05-2025 12:00 | Farul Constanta | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-04-2025 14:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-03-2025 16:00 | Farul Constanta | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-03-2025 18:00 | Farul Constanta | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-03-2025 17:00 | CS Universitatea Craiova | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-02-2025 18:00 | Farul Constanta | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-02-2025 18:00 | FC Dinamo 1948 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 15:00 | Farul Constanta | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-02-2025 18:00 | Farul Constanta | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-01-2025 18:00 | CFR Cluj | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian champion | 1 | 22/23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |