
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Deportivo Saprissa Youth | Generación Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Generación Saprissa | AD Grecia | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | AD Grecia | Generación Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2016 | Deportivo Saprissa | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Brann | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Vålerenga Fotball Elite | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | Sandefjord | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | ACSM Politehnica Iași | Free player | - | Giải phóng |
| 27-09-2021 | Free player | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Sandefjord | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Herediano | Free player | - | Giải phóng |
| 11-08-2024 | Herediano | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2025 03:00 | Vancouver Whitecaps | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 11-04-2024 00:15 | Pachuca | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 02-03-2024 21:00 | Puntarenas FC | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 29-02-2024 02:00 | CS Herediano | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 22-02-2024 02:00 | CS Herediano | Santos De Guapiles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 16-02-2024 01:00 | Toluca | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 17:00 | CS Cartagines | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 07-02-2024 23:00 | CS Herediano | Toluca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 27-01-2024 21:00 | AD Grecia | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 25-01-2024 02:00 | CS Herediano | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 24/25 23/24 15/16 14/15 |
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 15/16 14/15 |
| Gold Cup participant | 1 | 15 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 13/14 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |