Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
ef4654124077d559220c496c688b35f7.webp
Cầu thủ:
Lucy Staniforth
Quốc tịch:
Anh
916957927a5ee63e040631bd442ada34.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
166 cm
Tuổi:
33  (1992-10-02)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Hạng Nhất nữ Anh20-04-2025 13:00Tottenham Hotspur (w)
team-home
2-3
team-away
Aston Villa (w)00010
Hạng Nhất nữ Anh30-03-2025 13:00Liverpool (w)
team-home
1-2
team-away
Aston Villa (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh23-03-2025 16:30Aston Villa (w)
team-home
0-4
team-away
Manchester United (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh15-12-2024 14:00Aston Villa (w)
team-home
3-1
team-away
West Ham United (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh08-12-2024 14:00Arsenal (w)
team-home
4-0
team-away
Aston Villa (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh17-11-2024 14:00Aston Villa (w)
team-home
3-2
team-away
Crystal Palace (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh10-11-2024 18:45Manchester United (w)
team-home
0-0
team-away
Aston Villa (w)00000
Hạng Nhất nữ Anh03-11-2024 16:30Aston Villa (w)
team-home
1-2
team-away
Liverpool (w)01010
Hạng Nhất nữ Anh13-10-2024 13:00Aston Villa (w)
team-home
0-0
team-away
Leicester City (w)00010
Hạng Nhất nữ Anh05-10-2024 11:30Brighton H.A. (w)
team-home
4-2
team-away
Aston Villa (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Lucy Staniforth - Kèo nhà cái

Hot Leagues