
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | Tatran P. U19 | Tatran Presov | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | Tatran Presov | Michalovce | - | Cho thuê |
| 31-12-2011 | Michalovce | Tatran Presov | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2014 | Tatran Presov | Brno | - | Cho thuê |
| 30-06-2014 | Brno | Tatran Presov | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2014 | Tatran Presov | Dukla Banska Bystrica | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | Dukla Banska Bystrica | FK Senica | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2016 | FK Senica | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2017 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Derry City | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2018 | Derry City | MFK Skalica | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | MFK Skalica | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-02-2019 | MFK Skalica | Dukla Banska Bystrica | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Dukla Banska Bystrica | MFK Skalica | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2019 | MFK Skalica | Dukla Banska Bystrica | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 15:00 | Hermannstadt | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 12:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Universitatea Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-09-2025 12:00 | UTA Arad | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 15:45 | FC Botosani | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 24/25 23/24 |