
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Scunthorpe United U18 | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Scunthorpe United | Southport FC | - | Cho thuê |
| 31-01-2012 | Southport FC | Scunthorpe United | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-03-2012 | Scunthorpe United | Harrogate Town | - | Cho thuê |
| 25-03-2012 | Harrogate Town | Scunthorpe United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Scunthorpe United | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2012 | Free player | Hinckley United (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2013 | FC Droylsden | Buxton FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Buxton FC | North Ferriby United (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | North Ferriby United (- 2019) | Guiseley | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Guiseley | Stockport County | - | Ký hợp đồng |
| 24-11-2022 | Stockport County | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 21-10-2025 18:45 | York City | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | York City | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 11:30 | Hartlepool United | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-10-2025 18:45 | York City | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 27-09-2025 16:30 | Forest Green Rovers | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | York City | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-05-2025 19:00 | Walsall | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-05-2025 14:30 | Chesterfield | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Accrington Stanley | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Chesterfield | Morecambe | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu