
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Rabotnicki Skopje Youth | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rabotnicki Skopje | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2015 | Stade Rennais FC | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RC Sporting Charleroi | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Stade Rennais FC | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2021 | RC Sporting Charleroi | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Levski Sofia | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2022 | FC Vorskla Poltava | Slavia Sofia | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Slavia Sofia | FC Vorskla Poltava | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2023 | FC Vorskla Poltava | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 30-10-2025 15:45 | Ajman | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 18-10-2025 15:45 | Ajman | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | North Macedonia | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Belgium | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 26-09-2025 13:25 | Baniyas Club | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 16:00 | North Macedonia | Liechtenstein | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 24-08-2025 16:30 | Al-Nasr Dubai | Ajman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 17-08-2025 14:05 | Ajman | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 14:00 | Kazakhstan | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | North Macedonia | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |