| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | FC Buxoro U21 | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Mashal Muborak | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Buxoro FK | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Mashal Muborak | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Buxoro FK | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Mashal Muborak | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Kokand 1912 | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2019 | FC OKMK Olmaliq | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2020 | FK Kokand 1912 | FK Andijon | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | FK Andijon | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Qizilqum Zarafshon | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | FK Kokand 1912 | FK Istaravshan | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2025 | FK Istaravshan | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Cup Winner | 1 | 18 |