







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 06-03-2014 | HK Kopavogs U19 | Breidablik UBK U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 15-05-2014 | Breidablik UBK U19 | KF Fjardabyggdar | - | Ký hợp đồng | 
| 06-03-2015 | KF Fjardabyggdar | UMF Selfoss | - | Ký hợp đồng | 
| 21-07-2015 | UMF Selfoss | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng | 
| 13-05-2016 | Fram Reykjavik | Magni | - | Cho thuê | 
| 16-10-2016 | Magni | Fram Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê | 
| 05-04-2017 | Fram Reykjavik | Magni | - | Cho thuê | 
| 15-10-2017 | Magni | Fram Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê | 
| 20-02-2018 | Fram Reykjavik | Magni | - | Ký hợp đồng | 
| 30-07-2018 | Magni | Afturelding | - | Ký hợp đồng | 
| 23-02-2022 | Afturelding | Kórdrengir (- 2023) | - | Ký hợp đồng | 
| 01-02-2023 | Kórdrengir (- 2023) | Thor Akureyri | - | Ký hợp đồng | 
| 31-01-2024 | Thor Akureyri | IR Reykjavik | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu