
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Sporting Gijon U19 | Sporting Atlético | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting Atlético | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2016 | Sporting Gijon | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2016 | Girona FC | Free player | - | Giải phóng |
| 12-07-2017 | - | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | CF Reus Deportiu | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Aris Thessaloniki | Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Cordoba | Aris Thessaloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2020 | Aris Thessaloniki | Free player | - | Giải phóng |
| 18-03-2021 | Free player | Zamora CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Zamora CF | Free player | - | Giải phóng |
| 13-01-2022 | Free player | Salamanca CF UDS | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Free player | Xerez Deportivo FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-11-2023 | Free player | CD Covadonga | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | CD Covadonga | Union Langreo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 26-11-2023 15:00 | CD Covadonga | Pontevedra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu