
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Club Amical Capesterre-Belle-Eau | Stade Rennais FC Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Stade Rennais FC Jugend | Stade Rennais FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2013 | Stade Rennais FC | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Granada CF | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Stade Rennais FC | Granada CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2017 | Granada CF | Watford | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2017 | Watford | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | RC Strasbourg Alsace | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2018 | Watford | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Getafe | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2020 | Watford | Granada CF | - | Cho thuê |
| 19-07-2020 | Granada CF | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2020 | Watford | Granada CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2021 | Granada CF | Valencia CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 20:00 | FC Cartagena | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-11-2025 20:00 | Valencia CF | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2025 18:00 | Valencia CF | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 17:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 19:00 | Valencia CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 19:30 | Valencia CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 15:00 | CA Osasuna | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2025 19:30 | Valencia CF | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 12:00 | Valencia CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 20/21 11/12 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under 20 World Champion | 1 | 13 |