
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Birmingham U18 | Peterborough United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Peterborough United U18 | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2010 | Peterborough United | St Albans City | - | Cho thuê |
| 31-01-2011 | St Albans City | Peterborough United | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2015 | Peterborough United | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Rotherham United | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2025 12:00 | Hibernian | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-12-2024 15:00 | Hibernian | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-12-2024 12:30 | Heart of Midlothian | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 21-12-2024 15:00 | Aberdeen | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-12-2024 15:00 | Hibernian | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Celtic FC | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Motherwell | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-11-2024 19:45 | Hibernian | Aberdeen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 17:50 | Dundee | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 15:00 | Hibernian | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 13/14 |