
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FK Buducnost Podgorica | FK Bratstvo | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FK Bratstvo | FK Buducnost Podgorica | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-05-2017 | FK Buducnost Podgorica | Sarawak | Free | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Sarawak | FK Buducnost Podgorica | Free | Ký hợp đồng |
| 19-06-2022 | FK Buducnost Podgorica | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2023 | Seongnam FC | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | FK Aktobe Lento | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | FK Buducnost Podgorica | Otrant | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-11-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2025 08:30 | Persebaya Surabaya | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-11-2025 12:00 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-11-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-10-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-10-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-08-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-08-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | PSIM Yogyakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 10-03-2024 16:30 | FK Buducnost Podgorica | Arsenal Tivat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 24-02-2024 13:00 | FK Rudar Pljevlja | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin cup winner | 5 | 23/24 21/22 20/21 18/19 12/13 |
| Montenegrin champion | 3 | 20/21 19/20 16/17 |