STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | FC Girondins Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2003 | Bordeaux B | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | OGC Nice B | Langon FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Langon FC | Aviron Bayonnais | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Aviron Bayonnais | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Aviron Bayonnais | FC Rouen 1899 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | FC Rouen | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Boulogne | Colmar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Colmar | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | FC Chambly Oise | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Bresse Péronnas 01 | FC Bergerac | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | FC Bergerac | Angouleme | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Bergerac | Angoulême Charente FC | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 17 |