
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Hibernians FC | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2013 | Tarxien Rainbows F.C | Pieta Hotspurs | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Pieta Hotspurs | Tarxien Rainbows F.C | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2014 | Tarxien Rainbows F.C | Pieta Hotspurs | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Pieta Hotspurs | Tarxien Rainbows F.C | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2015 | Tarxien Rainbows F.C | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | Hamrun Spartans | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Birkirkara FC | Qormi F.C | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Qormi F.C | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2021 | Sirens | Sliema Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2022 | Sliema Wanderers FC | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu