STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2018 | Motherwell FC U20 | Motherwell FC Reserves | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Motherwell Reserve | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2019 | Motherwell Reserve | Edinburgh City | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 05-04-2025 14:00 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Dumbarton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 29-03-2025 15:00 | Annan Athletic FC | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 22-03-2025 15:00 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 15-03-2025 15:00 | Stenhousemuir | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 11-03-2025 19:45 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 27-07-2024 14:00 | Queen's Park | ![]() ![]() | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 23-07-2024 18:45 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 20-07-2024 14:00 | Kelty Hearts | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 18-05-2024 14:00 | Stranraer | ![]() ![]() | East Kilbride | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 11-05-2024 14:00 | East Kilbride | ![]() ![]() | Stranraer | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu