
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | JSM Bejaia U21 | JSM Bejaia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | JSM Bejaia | MO Bejaia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | MO Bejaia | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2019 | MC Alger | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2019 | Al Wehda Mecca | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | MC Alger | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Free player | Olympique Akbou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian cup winner | 1 | 14/15 |