
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2019 | Nagoya Grampus U18 | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2022 | Nagoya Grampus | Fagiano Okayama | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | Fagiano Okayama | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Nagoya Grampus | Montedio Yamagata | - | Cho thuê |
| 23-05-2023 | Montedio Yamagata | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-05-2023 | Nagoya Grampus | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Mito Hollyhock | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-04-2024 | Nagoya Grampus | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | V-Varen Nagasaki | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2025 | Nagoya Grampus | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-04-2025 05:00 | Kashiwa Reysol | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | Tokushima Vortis | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 21 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |