
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-03-2018 | Trelleborgs FF U19 | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | Trelleborgs FF | Kristianstad FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Kristianstad FC | Trelleborgs FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-03-2019 | Trelleborgs FF | Österlen FF | - | Cho thuê |
| 27-07-2019 | Österlen FF | Trelleborgs FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2019 | Trelleborgs FF | Eskilsminne IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Eskilsminne IF | Trelleborgs FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2020 | Trelleborgs FF | Eskilsminne IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Eskilsminne IF | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Lunds BK | Torns IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2023 | Torns IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 12:00 | Degerfors IF | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 23-11-2023 18:00 | Nordic United FC | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 11-11-2023 14:00 | Landskrona BoIS | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Orgryte | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Thuỵ Điển | 30-10-2023 18:00 | GIF Sundsvall | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |