
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2013 | Brondby IF | ADO Den Haag | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | ADO Den Haag | Free player | - | Giải phóng |
| 24-09-2016 | Free player | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2017 | Helsingor | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Roskilde | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Nykobing FC | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Hvidovre IF | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 21 |
| Danish Youth Champion | 1 | 11 |