
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Ammo Baba Football School | Al-Quwa Al-Jawiya Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Al-Quwa Al-Jawiya Youth | Amanat Baghdad SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Amanat Baghdad SC Youth | Al-Zawraa SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Al-Zawraa SC Youth | Al Zawraa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al Zawraa | Qatar SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Qatar SC | Al Zawraa | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2021 | Al Zawraa | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | CS Sfaxien | Al Shorta | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 16:00 | Tractor S.C. | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 16:00 | Al Shorta | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 18:15 | Al Shorta | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 16:00 | Al Shorta | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 16:00 | Esteghlal Tehran | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 14:00 | Persepolis | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al Shorta | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 16:00 | Al Ahli SFC | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al Shorta | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2024 18:00 | Al Hilal | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iraqi Champion | 3 | 24/25 17/18 15/16 |
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 22/23 |
| Tunisian cup winner | 1 | 21/22 |
| Player of the Tournament | 1 | 18/19 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| AFC Cup Participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Iraqi Supercup Winner | 1 | 17 |
| Iraqi Cup Winner | 1 | 16/17 |