
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | - | Incheon United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Incheon United U18 | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Incheon United Club | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2019 | Jeju SK FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 26-08-2020 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeju SK FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-06-2023 | Jeju SK FC | Seongnam FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Seongnam FC | Jeju SK FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2025 | Jeju SK FC | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-04-2025 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-04-2025 07:30 | Seongnam FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-04-2025 07:30 | Gyeongnam FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 07:30 | Seongnam FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 01-09-2024 09:00 | Jeju SK FC | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-07-2024 10:30 | Jeju SK FC | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 10-07-2024 10:30 | Jeonbuk Hyundai Motors | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 06-07-2024 10:00 | Jeju SK FC | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-06-2024 10:00 | Gwangju Football Club | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-06-2024 10:30 | Jeju SK FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 1 | 19/20 |
| AFC Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| East Asia Champion | 1 | 17 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 14/15 |