
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-09-2017 | Dinamo Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2018 | Dinamo Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Lokomotiv Moscow | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Lokomotiv Moscow | FC Metalurgi Rustavi | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Rubin Kazan | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-03-2022 | Rubin Kazan | Dinamo Batumi | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Dinamo Batumi | Napoli | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2025 | Napoli | Paris Saint Germain | 70M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 16:00 | AS Monaco | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | Tottenham Hotspur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 20:05 | Paris Saint Germain | Havre Athletic Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Bulgaria | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Georgia | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 19:45 | Lyon | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 16:00 | Paris Saint Germain | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Lorient | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 15:00 | Stade Brestois 29 | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| French champion | 1 | 24/25 |
| Champions League Winner | 1 | 24/25 |
| Italian champion | 2 | 24/25 22/23 |
| French cup winner | 1 | 24/25 |
| Serie A Player of the Month | 4 | 24/25 22/23 22/23 22/23 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Best young player | 2 | 23 20 |
| Footballer of the Year | 3 | 23 22 20 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Player of the Year | 1 | 22/23 |
| Russian cup winner | 1 | 19 |