| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2013 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Jerusalem (- 2019) | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Hapoel Jerusalem (- 2019) | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2015 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Ramat Gan | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hapoel Ramat Gan | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Maccabi Tel Aviv | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2020 | Sekzia Ness Ziona | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Iksal | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Hapoel Iksal | Agudat Sport Ashdod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Agudat Sport Ashdod | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Hapoel Raanana | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu