
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Criciúma EC B | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2012 | Criciuma | Villa Nova AC | - | Cho thuê |
| 31-03-2012 | Villa Nova AC | Criciuma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2012 | Criciuma | ABC RN | - | Cho thuê |
| 31-10-2012 | ABC RN | Criciuma | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2014 | Criciuma | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Gifu | Free player | - | Giải phóng |
| 03-07-2016 | Free player | Botafogo FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | Botafogo FC | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2018 | FC Gifu | Tochigi SC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Tochigi SC | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Renofa Yamaguchi | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2023 | FC Gifu | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
| 06-05-2024 | Tochigi City | Caravaggio Futebol Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Caravaggio Futebol Clube (SC) | Nação Esportes FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Nação Esportes FC | Caravaggio Futebol Clube (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu