







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | West Ham U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng | 
| 15-10-2015 | West Ham U23 | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê | 
| 16-01-2016 | Dagenham Redbridge | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 07-08-2016 | West Ham U23 | Gillingham | - | Cho thuê | 
| 17-11-2016 | Gillingham | West Ham U23 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2019 | West Ham U23 | Coventry City | - | Ký hợp đồng | 
| 10-01-2022 | Coventry City | Newport County | - | Cho thuê | 
| 30-05-2022 | Newport County | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2022 | Coventry City | The New Saints | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje |   | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | The New Saints |   | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints |   | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 17:30 | The New Saints |   | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 30-07-2024 18:00 | The New Saints |   | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 23-07-2024 18:00 | Ferencvarosi TC |   | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 16-07-2024 19:00 | Decic Tuzi |   | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 09-07-2024 18:00 | The New Saints |   | Decic Tuzi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 24-03-2024 16:15 | The New Saints |   | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia xứ Wales | 06-02-2024 19:45 | The New Saints |   | Newtown AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Welsh Champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 | 
| English 3rd tier champion | 1 | 19/20 |