
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Cardiff City U18 | Bryntirion Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Bryntirion Athletic | Neath FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2008 | Neath FC | Afan Lido | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Afan Lido | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Muang Thong United | Toko Customs United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Toko Customs United | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | BEC Tero Sasana | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Bangkok FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Suphanburi FC | Bangkok United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Bangkok United FC | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Lamphun Warriors | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 18-05-2024 11:30 | Trat FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-05-2024 12:00 | PT Prachuap FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-04-2024 10:30 | Muangthong United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 07-04-2024 10:30 | Lamphun Warriors | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-12-2023 10:30 | Lamphun Warriors | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Champion | 1 | 08/09 |