
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 27-08-2013 | KF Gramshi | Lushnja KS | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Lushnja KS | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2020 | Partizani Tirana | Qadsia SC | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 18-01-2023 | Qadsia SC | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng | 
| 23-07-2024 | FC Ballkani | Flamurtari | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 20:00 | Dinamo Zagreb | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | FC Ballkani | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 15:30 | FC Astana | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Kosovo Cup Winner | 1 | 24  | 
| Conference League participant | 1 | 23/24  | 
| Kosovan Champion | 2 | 23/24 22/23  | 
| Kosovan Super Cup Winner | 1 | 22/23  | 
| Albanian Super Cup winner | 1 | 19/20  | 
| Albanian champion | 1 | 18/19  | 
| Footballer of the Year | 1 | 18  | 
| Best assist provider | 1 | 16/17  |