







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Wydad Athletic Club Casablanca Reserve | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng | 
| 19-12-2019 | Wydad Casablanca | USM US Mohammedia | - | Ký hợp đồng | 
| 20-11-2020 | USM US Mohammedia | TAS Casablanca | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2021 | TAS Casablanca | Al-Kawkab Club | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2022 | Al-Kawkab Club | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng | 
| 09-01-2025 | Ittihad Riadi Tanger | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Moroccan champion | 3 | 18/19 16/17 14/15 | 
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 | 
| CAF Super Cup Winner | 1 | 17/18 |